--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rub down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kỷ niệm
:
memory; souvenir; keep sakenhững kỷ niệm hãy còn nóng hổiMemories still green
+
coriander
:
(thực vật học) cây rau mùi
+
shanty
:
lều, lán, chỏi
+
en clair
:
bằng chữ thường (không phải mật mã) (bức điện...)
+
memorialise
:
kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm